You are here
dental là gì?
dental (ˈdɛntəl )
Dịch nghĩa: thuộc răng miệng
Danh từ
Dịch nghĩa: thuộc răng miệng
Danh từ
Ví dụ:
"He has a dental appointment tomorrow.
Anh ấy có cuộc hẹn nha khoa vào ngày mai. "
Anh ấy có cuộc hẹn nha khoa vào ngày mai. "