You are here

Dental expense coverage là gì?

Dental expense coverage (ˈdɛntᵊl ɪkˈspɛns ˈkʌvᵊrɪʤ)
Dịch nghĩa: Bảo hiểm chi phí nha khoa
Ví dụ:
Dental expense coverage - Dental expense coverage provides financial assistance for dental care, including routine check-ups and dental procedures. - Quyền lợi chi phí nha khoa cung cấp hỗ trợ tài chính cho chăm sóc nha khoa, bao gồm các kiểm tra định kỳ và các thủ tục nha khoa.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến