You are here
Dental expense coverage là gì?
Dental expense coverage (ˈdɛntᵊl ɪkˈspɛns ˈkʌvᵊrɪʤ)
Dịch nghĩa: Bảo hiểm chi phí nha khoa
Dịch nghĩa: Bảo hiểm chi phí nha khoa
Ví dụ:
Dental expense coverage - Dental expense coverage provides financial assistance for dental care, including routine check-ups and dental procedures. - Quyền lợi chi phí nha khoa cung cấp hỗ trợ tài chính cho chăm sóc nha khoa, bao gồm các kiểm tra định kỳ và các thủ tục nha khoa.
Tag: