You are here

Department of Transportation là gì?

Department of Transportation (dɪˈpɑːrtmənt əv ˌtrænspɔːrˈteɪʃən )
Dịch nghĩa: Bộ Giao Thông Vận Tải
Danh từ
Ví dụ:
"The Department of Transportation oversees the development and maintenance of transportation infrastructure.
Bộ Giao thông vận tải giám sát sự phát triển và bảo trì cơ sở hạ tầng giao thông. "

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến