You are here

Departure date là gì?

Departure date (dɪˈpɑːʧə deɪt)
Dịch nghĩa: Ngày khởi hành/ xuất bến
Ví dụ:
Departure date - "The departure date for the shipment is scheduled for next Monday, so please ensure everything is ready by then." - "Ngày khởi hành của lô hàng được lên lịch vào thứ Hai tuần tới, vì vậy hãy đảm bảo mọi thứ đã sẵn sàng trước ngày đó."

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến