You are here
Deployment là gì?
Deployment (dɪˈplɔɪmənt)
Dịch nghĩa: dàn quân, dàn trận, triển khai
Dịch nghĩa: dàn quân, dàn trận, triển khai
Ví dụ:
Deployment: The deployment of additional troops was crucial for the mission’s success. - Việc triển khai thêm quân là rất quan trọng cho sự thành công của nhiệm vụ.
Tag: