You are here
depolarization là gì?
depolarization (dɪˌpɔːləraɪˈzeɪʃən )
Dịch nghĩa: sự khử cực
Danh từ
Dịch nghĩa: sự khử cực
Danh từ
Ví dụ:
"Depolarization is a key process in nerve signal transmission.
Khử cực là một quá trình quan trọng trong truyền tín hiệu thần kinh. "
Khử cực là một quá trình quan trọng trong truyền tín hiệu thần kinh. "