You are here
depose là gì?
depose (dɪˈpoʊz )
Dịch nghĩa: truất phế
Động từ
Dịch nghĩa: truất phế
Động từ
Ví dụ:
"The military junta was deposed after years of oppressive rule.
Chính quyền quân sự bị lật đổ sau nhiều năm cai trị áp bức. "
Chính quyền quân sự bị lật đổ sau nhiều năm cai trị áp bức. "