You are here
depth là gì?
depth (dɛpθ )
Dịch nghĩa: bề dày
Danh từ
Dịch nghĩa: bề dày
Danh từ
Ví dụ:
"The depth of the ocean is still largely unexplored.
Độ sâu của đại dương vẫn còn chưa được khám phá nhiều. "
Độ sâu của đại dương vẫn còn chưa được khám phá nhiều. "