You are here

Deputy of department là gì?

Deputy of department (ˈdɛpjəti ɒv dɪˈpɑːtmənt)
Dịch nghĩa: Phó phòng
Ví dụ:
Deputy of department assists the head of a department in managing and executing departmental functions. - Phó phòng hỗ trợ trưởng phòng trong việc quản lý và thực hiện các chức năng của phòng ban.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến