You are here
Derailment là gì?
Derailment (dɪˈreɪlmənt)
Dịch nghĩa: Trật bánh tàu
Dịch nghĩa: Trật bánh tàu
Ví dụ:
Derailment - "The train was delayed due to a derailment on the tracks." - "Chuyến tàu bị trì hoãn do một vụ lật đường ray."
Tag: