You are here
derelict là gì?
derelict (ˈdɛrəˌlɪkt )
Dịch nghĩa: bị bỏ rơi
Tính từ
Dịch nghĩa: bị bỏ rơi
Tính từ
Ví dụ:
"The building was left derelict for years before it was renovated.
Tòa nhà bị bỏ hoang nhiều năm trước khi được cải tạo. "
Tòa nhà bị bỏ hoang nhiều năm trước khi được cải tạo. "