You are here
derivative là gì?
derivative (dɪˈrɪvətɪv )
Dịch nghĩa: từ phát sinh
Danh từ
Dịch nghĩa: từ phát sinh
Danh từ
Ví dụ:
"The financial product is a derivative of the stock market.
Sản phẩm tài chính này là một dẫn xuất của thị trường chứng khoán. "
Sản phẩm tài chính này là một dẫn xuất của thị trường chứng khoán. "