You are here
desalt là gì?
desalt (dɪˈsɔlt )
Dịch nghĩa: khử muối
Động từ
Dịch nghĩa: khử muối
Động từ
Ví dụ:
"They use a special technique to desalt the fish before cooking.
Họ sử dụng kỹ thuật đặc biệt để khử muối cá trước khi nấu. "
Họ sử dụng kỹ thuật đặc biệt để khử muối cá trước khi nấu. "