You are here
deserving là gì?
deserving (dɪˈzɜrvɪŋ )
Dịch nghĩa: xứng đáng
Tính từ
Dịch nghĩa: xứng đáng
Tính từ
Ví dụ:
"He is a deserving candidate for the award.
Anh ấy là một ứng cử viên xứng đáng cho giải thưởng. "
Anh ấy là một ứng cử viên xứng đáng cho giải thưởng. "