You are here

Design-build là gì?

Design-build (dɪˈzaɪn-bɪld)
Dịch nghĩa: Thống nhất thiết kế và thi công
Ví dụ:
Design-build - "The design-build approach streamlined the project by combining design and construction services." - Phương pháp thiết kế-xây dựng giúp dự án hoạt động hiệu quả bằng cách kết hợp dịch vụ thiết kế và xây dựng.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến