You are here
designate là gì?
designate (ˈdɛzɪɡneɪt )
Dịch nghĩa: bổ nhiệm
Tính từ
Dịch nghĩa: bổ nhiệm
Tính từ
Ví dụ:
"The committee will designate a new leader next week.
Ủy ban sẽ chỉ định một lãnh đạo mới vào tuần tới. "
Ủy ban sẽ chỉ định một lãnh đạo mới vào tuần tới. "