You are here
designated là gì?
designated (ˈdɛzɪɡneɪtɪd )
Dịch nghĩa: được chỉ định
Tính từ
Dịch nghĩa: được chỉ định
Tính từ
Ví dụ:
"This area has been designated as a wildlife reserve.
Khu vực này đã được chỉ định là khu bảo tồn động vật hoang dã. "
Khu vực này đã được chỉ định là khu bảo tồn động vật hoang dã. "