You are here

desk là gì?

desk (dɛsk)
Dịch nghĩa: Bàn học, Bàn làm việc

Desk có nghĩa là bàn làm việc hoặc bàn học trong tiếng Việt. Từ này thường chỉ loại bàn được thiết kế để làm việc, học tập hoặc sử dụng máy tính, với bề mặt phẳng và có thể có ngăn kéo hoặc kệ để lưu trữ đồ đạc.

Desk
Desk

Khi sử dụng từ desk, có một số lưu ý cần quan tâm để đảm bảo dùng từ đúng ngữ cảnh và chính xác. Dưới đây là những điểm cần lưu ý:


1. Phân biệt với các từ tương tự:

  • Desk: Dùng để chỉ bàn làm việc hoặc bàn học, thường có bề mặt phẳng và thiết kế cho việc viết, học, hoặc làm việc.
    • She works at her desk all day.
      (Cô ấy làm việc tại bàn cả ngày.)
  • Table: Dùng để chỉ bàn chung chung, thường không chuyên dụng và dùng cho nhiều mục đích (ăn uống, họp...).
    • The table in the kitchen is round.
      (Chiếc bàn trong bếp là bàn tròn.)

2. Các cụm từ thường đi với desk:

  • At the desk: Ngồi hoặc đứng tại bàn làm việc.
    • He spends most of his day at the desk.
      (Anh ấy dành phần lớn thời gian trong ngày tại bàn làm việc.)
  • Behind the desk: Chỉ vị trí làm việc, đôi khi ám chỉ công việc hành chính.
    • The receptionist is behind the desk.
      (Lễ tân đang ngồi sau quầy bàn.)
  • Reception desk: Quầy lễ tân hoặc bàn tiếp tân.
  • Help desk: Bàn hỗ trợ, thường trong môi trường công nghệ hoặc dịch vụ.

3. Ngữ cảnh trang trọng hoặc không trang trọng:

  • Trang trọng:
    • The CEO’s desk is located in a private office.
      (Bàn làm việc của giám đốc điều hành nằm trong văn phòng riêng.)
  • Không trang trọng:
    • Can you grab that pen from my desk?
      (Bạn có thể lấy giúp tôi cây bút trên bàn không?)

4. Nghĩa bóng và cách dùng ẩn dụ:

  • On your desk: Công việc đang chờ xử lý.
    • I have three reports on my desk that need to be completed today.
      (Tôi có ba báo cáo trên bàn cần hoàn thành trong hôm nay.)
  • Desk job: Công việc văn phòng, thường ngồi tại bàn cả ngày.
    • I prefer a field job to a desk job.
      (Tôi thích công việc ngoài thực địa hơn là công việc văn phòng.)

5. Không sử dụng với đồ vật không phù hợp:

  • Tránh dùng từ desk khi nói về các loại bàn không phải bàn làm việc hoặc học tập. Ví dụ:
    • Sai: Let’s put the food on the desk.
    • Đúng: Let’s put the food on the table.
Ví dụ:

Ví dụ về các ngữ cảnh sử dụng từ desk:

  1. Bàn làm việc:

    • She spends hours at her desk working on her assignments.
      (Cô ấy dành hàng giờ ngồi tại bàn làm việc để hoàn thành bài tập.)
  2. Vị trí làm việc trong văn phòng:

    • Please leave the documents on my desk.
      (Vui lòng để tài liệu trên bàn làm việc của tôi.)
  3. Quầy tiếp tân hoặc bàn giao dịch:

    • You can ask for assistance at the reception desk.
      (Bạn có thể yêu cầu hỗ trợ tại quầy lễ tân.)
  4. Trong ngành báo chí:

    • He works at the news desk of a major newspaper.
      (Anh ấy làm việc tại bàn tin tức của một tờ báo lớn.)
  5. Cụm từ liên quan:

    • Desk job: Công việc văn phòng, thường ngồi bàn làm việc.
    • Hot desk: Hệ thống chỗ làm việc chung, không cố định chỗ ngồi.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến