You are here
despondent là gì?
despondent (dɪˈspɒndənt )
Dịch nghĩa: nản lòng
Tính từ
Dịch nghĩa: nản lòng
Tính từ
Ví dụ:
"He felt despondent after failing the exam.
Anh ấy cảm thấy chán nản sau khi trượt kỳ thi. "
Anh ấy cảm thấy chán nản sau khi trượt kỳ thi. "