You are here
detach là gì?
detach (dɪˈtæʧ )
Dịch nghĩa: biệt phái
Động từ
Dịch nghĩa: biệt phái
Động từ
Ví dụ:
"He tried to detach himself from the situation emotionally.
Anh ấy cố gắng tách mình khỏi tình huống về mặt cảm xúc. "
Anh ấy cố gắng tách mình khỏi tình huống về mặt cảm xúc. "