You are here
Detachment là gì?
Detachment (dɪˈtæʧmənt)
Dịch nghĩa: phân đội, chi đội (đi làm nhiệm vụ riêng lẻ)
Dịch nghĩa: phân đội, chi đội (đi làm nhiệm vụ riêng lẻ)
Ví dụ:
Detachment: A detachment of troops was sent to support the main force. - Một đội quân được cử đi hỗ trợ lực lượng chính.
Tag: