You are here
Detail là gì?
Detail (ˈdiːteɪl)
Dịch nghĩa: Chi tiết báo biểu
Dịch nghĩa: Chi tiết báo biểu
Ví dụ:
Detail: She explained every detail of the plan during the meeting. - Cô ấy đã giải thích từng chi tiết của kế hoạch trong cuộc họp.
Tag: