You are here
in details là gì?
in details (ɪn dɪˈteɪlz )
Dịch nghĩa: cụ thể
trạng từ
Dịch nghĩa: cụ thể
trạng từ
Ví dụ:
"The book explores the topic in details not covered in other texts.
Cuốn sách khám phá chủ đề với các chi tiết không được đề cập trong các tài liệu khác. "
Cuốn sách khám phá chủ đề với các chi tiết không được đề cập trong các tài liệu khác. "