You are here
detainee là gì?
detainee (ˌdiːteɪˈniː )
Dịch nghĩa: người bị giam giữ do tình nghi
Danh từ
Dịch nghĩa: người bị giam giữ do tình nghi
Danh từ
Ví dụ:
"The detainee was held in custody for several days.
Người bị giam giữ đã bị giữ trong tù vài ngày. "
"The detainee was held in custody for several days.
Người bị giam giữ đã bị giữ trong tù vài ngày. "