You are here
deter là gì?
deter (dɪˈtɜr )
Dịch nghĩa: ngăn cản
Động từ
Dịch nghĩa: ngăn cản
Động từ
Ví dụ:
"The security measures are designed to deter potential threats.
Các biện pháp an ninh được thiết kế để ngăn chặn các mối đe dọa tiềm ẩn. "
Các biện pháp an ninh được thiết kế để ngăn chặn các mối đe dọa tiềm ẩn. "