You are here
detoxify là gì?
detoxify (ˌdiːˈtɒksɪfaɪ )
Dịch nghĩa: giải độc
Động từ
Dịch nghĩa: giải độc
Động từ
Ví dụ:
"The program aims to detoxify the body from harmful substances.
Chương trình nhằm giải độc cơ thể khỏi các chất có hại. "
"The program aims to detoxify the body from harmful substances.
Chương trình nhằm giải độc cơ thể khỏi các chất có hại. "