You are here
devastation là gì?
devastation (ˌdɛvəˈsteɪʃən )
Dịch nghĩa: sự tàn phá
Danh từ
Dịch nghĩa: sự tàn phá
Danh từ
Ví dụ:
"The earthquake caused widespread devastation.
Trận động đất gây ra sự tàn phá trên diện rộng. "
Trận động đất gây ra sự tàn phá trên diện rộng. "