You are here
devolve là gì?
devolve (dɪˈvɒlv )
Dịch nghĩa: trút cho
Động từ
Dịch nghĩa: trút cho
Động từ
Ví dụ:
"The responsibilities will devolve to the deputy manager.
Các trách nhiệm sẽ được chuyển giao cho phó giám đốc. "
Các trách nhiệm sẽ được chuyển giao cho phó giám đốc. "