You are here
devote là gì?
devote (dɪˈvoʊt )
Dịch nghĩa: hiến dâng
Động từ
Dịch nghĩa: hiến dâng
Động từ
Ví dụ:
"He decided to devote his life to helping others.
Anh ấy quyết định cống hiến cuộc đời mình để giúp đỡ người khác. "
Anh ấy quyết định cống hiến cuộc đời mình để giúp đỡ người khác. "