You are here
devote oneself to là gì?
devote oneself to (dɪˈvoʊt wʌnˈsɛlf tuː )
Dịch nghĩa: hiến thân mình cho
Động từ
Dịch nghĩa: hiến thân mình cho
Động từ
Ví dụ:
"She devoted herself to her studies.
Cô ấy cống hiến hết mình cho việc học. "
Cô ấy cống hiến hết mình cho việc học. "