You are here
devour là gì?
devour (dɪˈvaʊər )
Dịch nghĩa: ngấu nghiến
Động từ
Dịch nghĩa: ngấu nghiến
Động từ
Ví dụ:
"The lion devoured its prey quickly.
Con sư tử ngấu nghiến con mồi nhanh chóng. "
Con sư tử ngấu nghiến con mồi nhanh chóng. "