You are here
devout là gì?
devout (dɪˈvaʊt )
Dịch nghĩa: thành kính
Danh từ
Dịch nghĩa: thành kính
Danh từ
Ví dụ:
"He is a devout follower of his religion.
Anh ấy là một tín đồ sùng đạo của tôn giáo của mình. "
Anh ấy là một tín đồ sùng đạo của tôn giáo của mình. "