You are here
dialectic là gì?
dialectic (ˌdaɪəˈlɛktɪk )
Dịch nghĩa: biện chứng
Tính từ
Dịch nghĩa: biện chứng
Tính từ
Ví dụ:
"The dialectic method involves dialogue and reasoning.
Phương pháp biện chứng bao gồm đối thoại và lý luận. "
Phương pháp biện chứng bao gồm đối thoại và lý luận. "