You are here

dictionary of occupational titles là gì?

dictionary of occupational titles (ˈdɪkʃənˌɛri əv ˌɑkjʊˈpeɪʃənl ˈtaɪtlz )
Dịch nghĩa: bản lệt kê nghề nghiệp
Danh từ
Ví dụ:
"The Dictionary of Occupational Titles provides detailed descriptions of various jobs.
Từ điển các chức danh nghề nghiệp cung cấp mô tả chi tiết về các công việc khác nhau1. "

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến