You are here
die young là gì?
die young (daɪ jʌŋ )
Dịch nghĩa: chết trẻ
Động từ
Dịch nghĩa: chết trẻ
Động từ
Ví dụ:
"It’s tragic when someone dies young.
Thật bi thảm khi ai đó chết trẻ. "
"It’s tragic when someone dies young.
Thật bi thảm khi ai đó chết trẻ. "