You are here

Digital signal processing là gì?

Digital signal processing (ˈdɪʤɪtᵊl ˈsɪɡnᵊl ˈprəʊsɛsɪŋ)
Dịch nghĩa: Xử lí tín hiệu thông tin
Ví dụ:
Digital Signal Processing - "Digital signal processing is crucial for filtering and manipulating digital signals." - "Xử lý tín hiệu số rất quan trọng cho việc lọc và xử lý tín hiệu số."

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến