You are here
dilly-dally là gì?
dilly-dally (ˈdɪliˌdæli )
Dịch nghĩa: la cà
Động từ
Dịch nghĩa: la cà
Động từ
Ví dụ:
"Stop dilly-dallying and get to work!
Ngừng lề mề và bắt đầu làm việc đi! "
Ngừng lề mề và bắt đầu làm việc đi! "