You are here
dinar là gì?
dinar (ˈdiːnɑr )
Dịch nghĩa: đồng Đina
Danh từ
Dịch nghĩa: đồng Đina
Danh từ
Ví dụ:
"He exchanged his dollars for dinars before the trip to Kuwait.
Anh ta đổi đô la sang dinar trước chuyến đi đến Kuwait. "
Anh ta đổi đô la sang dinar trước chuyến đi đến Kuwait. "