You are here
ding dong là gì?
ding dong (dɪŋ dɔŋ )
Dịch nghĩa: bính bong
thán từ
Dịch nghĩa: bính bong
thán từ
Ví dụ:
"The doorbell went ding dong, announcing a visitor.
Chuông cửa kêu ding dong, báo hiệu có khách đến. "
Chuông cửa kêu ding dong, báo hiệu có khách đến. "