You are here

Diplomatic corps là gì?

Diplomatic corps (ˌdɪpləˈmætɪk kɔː)
Dịch nghĩa: ngoại giao đoàn
Ví dụ:
Diplomatic Corps: The diplomatic corps attended the international summit to discuss peace agreements. - Đoàn ngoại giao đã tham dự hội nghị quốc tế để thảo luận về các thỏa thuận hòa bình.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến