You are here
diptych là gì?
diptych (ˈdɪp.tɪk )
Dịch nghĩa: sách gập hai tấm
Danh từ
Dịch nghĩa: sách gập hai tấm
Danh từ
Ví dụ:
"The artist created a beautiful diptych depicting scenes from mythology.
Nghệ sĩ đã tạo ra một bức tranh đôi đẹp mô tả các cảnh từ thần thoại. "
Nghệ sĩ đã tạo ra một bức tranh đôi đẹp mô tả các cảnh từ thần thoại. "