You are here

Disability buyout coverage là gì?

Disability buyout coverage (ˌdɪsəˈbɪləti ˈbaɪˌaʊt ˈkʌvᵊrɪʤ)
Dịch nghĩa: Bảo hiểm mua lại cổ phần khi thương tật
Ví dụ:
Disability buyout coverage - Disability buyout coverage provides funds to buy out a disabled business owner's share of the business. - Quyền lợi mua lại khuyết tật cung cấp tiền để mua lại phần của chủ doanh nghiệp bị khuyết tật trong doanh nghiệp.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến