You are here
disadvantageous là gì?
disadvantageous (ˌdɪsədˌvænˈteɪdʒəs )
Dịch nghĩa: bất lợi
Tính từ
Dịch nghĩa: bất lợi
Tính từ
Ví dụ:
"The new policy proved disadvantageous to small businesses.
Chính sách mới tỏ ra bất lợi cho các doanh nghiệp nhỏ. "
Chính sách mới tỏ ra bất lợi cho các doanh nghiệp nhỏ. "