You are here
discarded là gì?
discarded (dɪsˈkɑrdɪd )
Dịch nghĩa: loại bỏ khung
Tính từ
Dịch nghĩa: loại bỏ khung
Tính từ
Ví dụ:
"The discarded furniture was left on the curb for collection.
Đồ nội thất bị vứt bỏ được để lại trên lề đường để thu gom. "
"The discarded furniture was left on the curb for collection.
Đồ nội thất bị vứt bỏ được để lại trên lề đường để thu gom. "