You are here
Discharge là gì?
Discharge (dɪsˈʧɑːʤ)
Dịch nghĩa: Xuất viện
Dịch nghĩa: Xuất viện
Ví dụ:
Discharge: The patient was discharged from the hospital after a successful surgery. - Bệnh nhân đã được xuất viện sau một ca phẫu thuật thành công.