You are here
discharged soldier là gì?
discharged soldier (dɪsˈtʃɑrdʒd ˈsoʊldʒər )
Dịch nghĩa: lính giải ngũ
Danh từ
Dịch nghĩa: lính giải ngũ
Danh từ
Ví dụ:
"The discharged soldier found it difficult to adjust to civilian life.
Người lính giải ngũ thấy khó khăn trong việc thích nghi với cuộc sống dân sự. "
Người lính giải ngũ thấy khó khăn trong việc thích nghi với cuộc sống dân sự. "