You are here

discharged soldier là gì?

discharged soldier (dɪsˈtʃɑrdʒd ˈsoʊldʒər )
Dịch nghĩa: lính giải ngũ
Danh từ
Ví dụ:
"The discharged soldier found it difficult to adjust to civilian life.
Người lính giải ngũ thấy khó khăn trong việc thích nghi với cuộc sống dân sự. "

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến