You are here
disconcerted là gì?
disconcerted (dɪsˈkənˈsɜrtɪd )
Dịch nghĩa: bị xáo trộn
Tính từ
Dịch nghĩa: bị xáo trộn
Tính từ
Ví dụ:
"He looked disconcerted by the unexpected news.
Anh ta trông bối rối trước tin tức bất ngờ. "
Anh ta trông bối rối trước tin tức bất ngờ. "