You are here
discontent là gì?
discontent (dɪsˈkənˈtɛnt )
Dịch nghĩa: bất bình thường
Danh từ
Dịch nghĩa: bất bình thường
Danh từ
Ví dụ:
"There was growing discontent among the workers over low wages.
Có sự bất mãn ngày càng tăng trong công nhân về mức lương thấp. "
"There was growing discontent among the workers over low wages.
Có sự bất mãn ngày càng tăng trong công nhân về mức lương thấp. "