You are here
discount là gì?
discount (ˈdɪskaʊnt)
Dịch nghĩa: chiết khấu
Dịch nghĩa: chiết khấu
Ví dụ:
Discount: The store is offering a 20% discount on all items. - Cửa hàng đang giảm giá 20% cho tất cả các mặt hàng.
Tag: