You are here
discrediting là gì?
discrediting (dɪsˈkrɛdɪtɪŋ )
Dịch nghĩa: mang tai tiếng
Tính từ
Dịch nghĩa: mang tai tiếng
Tính từ
Ví dụ:
"The opposing team attempted discrediting the referee's decisions.
Đội đối thủ cố gắng bôi nhọ các quyết định của trọng tài. "
"The opposing team attempted discrediting the referee's decisions.
Đội đối thủ cố gắng bôi nhọ các quyết định của trọng tài. "